CuO là công thức hóa học của oxit đồng(II), một hợp chất hóa học được tạo thành từ nguyên tố đồng (Cu) và oxi (O). Nó là một chất rắn màu nâu đỏ, có tính chất hóa học tương tác với các chất khác trong quá trình oxy hóa và khử.
Vậy để khử CuO để thu Cu ta làm thế nào? Các em cùng trả lời câu hỏi trắc nghiệm Nhóm gồm các chất khí đều khử được CuO ở nhiệt độ cao là trong chương trình Hóa học lớp 9 này nhé!
Nhóm gồm các chất khí đều khử được CuO ở nhiệt độ cao là?
A. CO, CO2
B. Cl2, CO2
C. CO, H2
D. Cl2, CO
Đáp án đúng: C
Nhóm gồm các chất khí đều khử được CuO ở nhiệt độ cao là CO và H2.
Giải thích đáp án
Ở nhiệt độ cao, khí H2 và CO có thể khử được các oxit của kim loại đứng sau Al trong dãy điện hóa, ví dụ Đồng oxit.
Phương trình phản ứng như sau:
CuO phản ứng với CO: CO + CuO (nhiệt độ)→ Cu + CO2
CuO phản ứng với H2: H2 + CuO (nhiệt độ)→ Cu + H2O
Lưu ý phản ứng này chỉ xảy ra ở nhiệt độ cao. Vì khi ở nhiệt độ cao, tính oxi hóa của CuO không ổn định. Khi nhiệt độ tăng lên, năng lượng của các phân tử tăng lên và dẫn đến sự phá vỡ liên kết giữa Cu và O trong CuO, dẫn đến sự khử của CuO bởi CO hoặc H2.
Tìm hiểu thêm về CuO, H2 và CO
CuO
CuO là chất rắn màu đen và không tan trong nước. Nó là oxit bazơ và tác dụng dễ dàng với axit và oxit axit. Khi đun nóng, CuO dễ bị khử thành đồng kim loại bởi H2, CO hoặc C.
Tính chất vật lý
- CuO là một chất rắn màu nâu đỏ, không tan trong nước và có khối lượng riêng lớn hơn nước, khoảng 6,3 g/cm3.
- Nhiệt độ nóng chảy của CuO là 1326 độ C và nhiệt độ sôi của nó là 2000 độ C.
- CuO có tính hút ẩm và dễ chuyển hóa thành Cu(OH)2 khi tiếp xúc với không khí ẩm.
Tính chất hóa học
- CuO là một chất bazơ mạnh, có khả năng tương tác với axit để tạo ra muối và nước.
- CuO là một chất khử mạnh, có khả năng khử các oxit kim loại thành kim loại tinh khiết.
- CuO có thể phản ứng với các chất khử như H2 để tạo ra đồng tinh khiết và nước.
- CuO cũng có khả năng phản ứng với oxi để tạo ra đồng (II) oxit (CuO) hoặc đồng (I) oxit (Cu2O).
CuO là một chất có nhiều ứng dụng trong sản xuất sơn, gốm sứ, thuốc nhuộm và sản xuất đồng tinh khiết.
Ngoài ra, CuO cũng có thể được sử dụng để xử lý nước thải và khử trùng trong các quá trình sản xuất thực phẩm và nông nghiệp.
H2 (Hydrogen)
Hidro là chất khí không màu, không mùi và không vị. Nó là chất khí nhẹ nhất trong không khí và rất ít tan trong nước.
Tính chất vật lý:
- Khối lượng riêng của H2 là rất nhẹ, chỉ khoảng 0,09 g/cm3 ở điều kiện tiêu chuẩn.
- H2 có mùi khí, không màu, không vị và không độc hại.
- Nhiệt độ sôi của H2 là rất thấp, chỉ khoảng -253 độ C ở áp suất tiêu chuẩn.
- Nhiệt độ đông đặc của H2 là rất thấp, chỉ khoảng -259 độ C ở áp suất tiêu chuẩn.
- H2 không tan trong nước và có tính khí hóa.
Tính chất hóa học:
- H2 là một chất khử mạnh, có khả năng khử các oxit kim loại thành kim loại tinh khiết.
- H2 dễ cháy, tạo thành hỗn hợp khí oxy nóng bốc hơi trong không khí.
- H2 có khả năng hình thành liên kết đôi và liên kết ba, tạo thành các hợp chất hữu cơ như anken và alkin.
- H2 có tính acid yếu, có thể phản ứng với các chất bazơ để tạo ra muối.
H2 được sử dụng trong quá trình sản xuất như một nguyên liệu hóa học quan trọng để sản xuất các hợp chất hữu cơ và vô cơ.
H2 là một khí quan trọng có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp
CO (Carbon Monoxide)
CO là chất khí không màu và không mùi. Nó hơi nhẹ hơn không khí và rất độc. CO ít tan trong nước. Ở điều kiện thường, CO không phản ứng với nước, kiềm và axit
Tính chất vật lý
- CO là một chất khí, không màu, không mùi và độc hại.
- Khối lượng riêng của CO tương đối nhẹ, khoảng 1,25 g/cm3 ở điều kiện tiêu chuẩn.
- CO có nhiệt độ sôi rất thấp, chỉ khoảng -191,5 độ C ở áp suất tiêu chuẩn.
- CO không tan trong nước và có tính khí hóa.
Tính chất hóa học
- CO là một chất khử mạnh, có khả năng khử các oxit kim loại thành kim loại tinh khiết.
- CO là một chất oxy hóa yếu, có khả năng bị oxy hóa thành CO2 trong môi trường oxy.
- CO có tính acid yếu, có thể phản ứng với các chất bazơ để tạo ra muối.
- CO có thể phản ứng với nước trong điều kiện có xúc tác để tạo thành khí hydrogen (H2) và CO2.
CO là một chất hóa học quan trọng, được sử dụng trong sản xuất hợp chất hữu cơ, sắt thép và trong các quá trình sản xuất nhiên liệu như xăng và dầu động cơ. Tuy nhiên, CO cũng là một chất độc hại và gây nguy hiểm cho sức khỏe con người nếu tiếp xúc với nó quá lâu hoặc ở nồng độ cao.